Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
固體


固體 cố thể
  1. (Lí) Vật có hình thể nhất định. Chất dắn (Tiếng Pháp: corps solide).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.