Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
團欒


團欒 đoàn loan
  1. Họp mặt xum vầy. ☆Tương tự: đoàn tụ , đoàn viên .
  2. Hình tròn. ☆Tương tự: đoàn đoàn , đoàn viên .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.