Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
團體


團體 đoàn thể
  1. Nhóm người kết hợp lại, có tổ chức và mục tiêu chung.
  2. ☆Tương tự: tập thể , chỉnh thể .
  3. ★Tương phản: cá nhân .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.