Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
在下


在下 tại hạ
  1. Ở dưới. Tiếng tự xưng khiêm nhường.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.