Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
在心


在心 tại tâm
  1. Do ở lòng mình.
  2. Để ý, lưu tâm.
  3. ☆Tương tự: tại ý



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.