Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 32 土 thổ [4, 7] U+5740
址 chỉ
zhi3
  1. Cái nền.

基址 cơ chỉ
住址 trú chỉ
地址 địa chỉ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.