Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 32 土 thổ [5, 8] U+5766
坦 thản
tan3
  1. Phẳng phắn. Trong lòng không vướng vít gì gọi là thản nhiên .

巴基斯坦 ba cơ tư thản


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.