| 
 | Từ điển Hán Việt 
 
	
		|  坻 
 
 
 | Bộ 32 土 thổ [5, 8] U+577B 坻 trì, để
 chi2, di3
 (Danh) Đống đất cao ở trong nước. ◇Thi Kinh 詩經: Tố du tòng chi, Uyển tại thủy trung trì 溯遊從之, 宛在水中坻 (Tần phong 秦風, Kiêm gia 蒹葭) Đi xuôi theo dòng, Dường như (thấy người) ở trên khối đất cao trong nước.Một âm là để. (Danh) Sườn núi (thung lũng).
 | 
 
  
 
 |  |  
		|  |  |