Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 32 土 thổ [6, 9] U+57AE
垮 khoa
kua3
  1. Đổ sụp, gục, quỵ. ◎Như: tường khoa liễu tường đổ sụp.
  2. Thất bại, hỏng, đổ vỡ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.