Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
執事


執事 chấp sự
  1. Chấp hành nhiệm vụ, đảm nhiệm công tác.
  2. Người nắm giữ trách nhiệm công việc.
  3. Người giúp việc, phụ tá.
  4. Lời xưng hô kính trọng. Cũng như các hạ .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.