Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
執業


執業 chấp nghiệp
  1. Theo thầy thụ nghiệp.
  2. Đảm nhiệm chức vụ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.