Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
執照


執照 chấp chiếu
  1. Bằng chứng, chứng cứ.
  2. Tờ giấy phát cho làm bằng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.