Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
執禮


執禮 chấp lễ
  1. Giữ đúng lễ phép.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.