Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
培補


培補 bồi bổ
  1. Vun đất và vá áo. Ngb Giúp thêm vào.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.