Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
堅固


堅固 kiên cố
  1. Bền vững. ◇Tam quốc diễn nghĩa : Thử nhị thành cao tuấn kiên cố, cấp thiết công đả bất hạ , (Hồi 108) Hai thành này cao lớn bền vững, gấp đánh mãi không đổ.
  2. ☆Tương tự: lao cố , củng cố , kết thật , kiên thật , kiên nhận , kiên ngạnh , ổn cố .
  3. ★Tương phản: tông nhuyễn .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.