Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
堅持


堅持 kiên trì
  1. Giữ vững.
  2. ☆Tương tự: cương trì , tương trì .
  3. ★Tương phản: phản đối , phóng khí , nhượng bộ .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.