Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
堅貞


堅貞 kiên trinh
  1. Vững lòng trinh khiết.
  2. ☆Tương tự: kiên nhẫn , kiên nghị .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.