Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
堪苦


堪苦 kham khổ
  1. Chịu đựng cực khổ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.