Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
報告


報告 báo cáo
  1. Nói lại, trình lại những việc đã xảy ra.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.