Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
報應


報應 báo ứng
  1. (Phật) Đáp ứng trả lại những việc đã làm, làm thiện được phúc, làm ác phải vạ



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.