Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
報稱


報稱 báo xứng
  1. Đền trả lại cho ngang bằng với điều người khác đã làm cho mình, cả ân lẫn oán.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.