Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 32 土 thổ [10, 13] U+5852
塒 thì
埘 shi2
  1. (Danh) Ổ cho gà. ◇Thi Kinh : Kê tê vu thì, Nhật chi tịch hĩ , (Vương phong , Quân tử vu dịch ) Gà đậu trên ổ, Ngày đã tối rồi.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.