Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 32 土 thổ [10, 13] U+585A
塚 trủng
zhong3
  1. (Danh) Cái mả. Cũng như trủng . ◇Nguyễn Du : Vãng sự bi thanh trủng (Thu chí ) Chuyện cũ chạnh thương mồ cỏ xanh.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.