Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
壁壘


壁壘 bích lũy
  1. Tường thành đắp xung quanh trại quân.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.