Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
壁立


壁立 bích lập
  1. Đứng sững như bước tường, chỉ thế núi hiểm trở.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.