Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
壁虎


壁虎 bích hổ
  1. Một tên chỉ con thạch sùng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.