Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
壤土


壤土 nhưỡng thổ
  1. Đất đai.
  2. Đất trộn cát, để trồng trọt.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.