Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
士夫


士夫 sĩ phu
  1. Ngày xưa, chỉ người thuộc tầng lớp đại phu.
  2. Người có học thức.
  3. Lớp người trí thức.
  4. Người đàn ông trẻ tuổi.
  5. Chỉ chung đàn ông.
  6. Văn nhân.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.