Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
士女


士女 sĩ nữ
  1. Phiếm chỉ nam nữ.
  2. Tranh vẽ người con gái đẹp hoặc người phụ nữ quý tộc.
  3. Cũng viết .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.