Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
大動脈


大動脈 đại động mạch
  1. Ống máu lớn dẫn máu đỏ từ tim tới các bộ phận thân thể.
  2. Tỉ dụ trục giao thông chủ yếu. Như giao thông đại động mạch .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.