Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
夾衣


夾衣 giáp y
  1. Áo kép. ★Tương phản: đơn y .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.