Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
奇童


奇童 kì đồng
  1. Thần đồng, đứa trẻ thông minh, tài giỏi khác thường. ◇Tam quốc diễn nghĩa : Ưng chỉ Dung viết: Thử kì đồng dã. Vĩ viết: Tiểu thì thông minh, đại thì vị tất thông minh : . : , (Đệ thập nhất hồi) (Lí) Ưng chỉ (Khổng) Dung nói: Thằng (bé) này là thần đồng. (Trần) Vĩ nói: Lúc nhỏ thông minh, lúc lớn chưa chắc thông minh.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.