Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
契券


契券 khế khoán
  1. Tờ văn tự chứng nhận những điều đã giao ước với nhau.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.