Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
奔競


奔競 bôn cạnh
  1. Bôn tẩu cạnh tranh.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.