Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
奪職


奪職 đoạt chức
  1. Cách chức, bãi chức. ☆Tương tự: miễn chức , sỉ chức .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.