Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
女王


女王 nữ vương
  1. Hoàng hậu. Như Anh Quốc nữ vương .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.