Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
奸夫


奸夫 gian phu
  1. Người đàn ông thông dâm với người khác. Cũng viết là .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.