|
Từ điển Hán Việt
奸細
奸細 gian tế- Kẻ tiểu nhân xấu xa.
- Kẻ đi dò xét tình hình quân địch. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Khả sai nhân khứ Đông Ngô trá hàng, vi gian tế nội ứng, dĩ thông tiêu tức 可差人去東吳詐降, 為奸細內應, 以通消息 (Đệ tứ thập lục hồi) Hãy sai người sang Ngô trá hàng, để dò xét, làm nội ứng, thông tin. ☆Tương tự: đặc công 特工, đặc vụ 特務, gian điệp 間諜.
- Cũng viết là 姦細.
|
|
|
|
|