|
Từ điển Hán Việt
好合
好合 hảo hợp- Hòa hợp tốt đẹp (nói về vợ chồng).
- Ý chí hợp nhau. ◇Diêm thiết luận 鹽鐵論: Phù lưỡng chủ hảo hợp, nội ngoại giao thông, thiên hạ an ninh 夫兩主好合, 內外交通, 天下安寧 (Kết hòa 結和) Hai chủ tương hợp ý chí thì trong ngoài thông nhau, thiên hạ yên ổn.
|
|
|
|
|