Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
好合


好合 hảo hợp
  1. Hòa hợp tốt đẹp (nói về vợ chồng).
  2. Ý chí hợp nhau. ◇Diêm thiết luận : Phù lưỡng chủ hảo hợp, nội ngoại giao thông, thiên hạ an ninh , , (Kết hòa ) Hai chủ tương hợp ý chí thì trong ngoài thông nhau, thiên hạ yên ổn.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.