Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 38 女 nữ [4, 7] U+5992
妒 đố
du4
  1. Ghen. Đàn bà ghen gọi là đố, mình không bằng người sinh lòng ghen ghét cũng gọi là đố. ◎Như: đố kị ghen ghét.

妒忌 đố kị
妒婦 đố phụ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.