Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
妒忌


妒忌 đố kị
  1. Ghen ghét. ☆Tương tự: tật đố , cật thố ★Tương phản: ái mộ , ngưỡng mộ .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.