Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
妙手


妙手 diệu thủ
  1. Người có tài nghệ cao.
  2. ☆Tương tự: năng thủ , hảo thủ .
  3. ★Tương phản: chuyết bút , dong thủ .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.