Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 38 女 nữ [4, 7] U+59A5
妥 thỏa
tuo3
  1. Yên. ◎Như: thỏa thiếp (cũng viết là ) đặt yên vừa đúng, thỏa đáng vừa khéo vừa đúng.

妥協 thỏa hiệp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.