Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 38 女 nữ [6, 9] U+59E6
姦 gian
奸 jian1
  1. Gian giảo. ◎Như: chữ gian .
  2. Gian dâm.
  3. Kẻ ác.
  4. Dị dạng của chữ .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.