Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
婆娑


婆娑 bà sa
  1. Dáng uốn lượn nhún nhẩy như múa.
  2. Quanh quẩn không rời.
  3. Cũng chỉ sự tham quyền cố vị, không muốn rời bỏ quyền hành địa vị.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.