Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 38 女 nữ [10, 13] U+5ABE
媾 cấu
gou4
  1. Lại kết dâu gia. ◎Như: như cựu hôn cấu nghĩa là hai đời cấu kết dâu gia hòa hiếu với nhau, nên hai nước giảng hòa cũng gọi là cấu.
  2. Hợp, kết hợp.

媾和 cấu hòa
交媾 giao cấu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.