|
Từ điển Hán Việt
嫡派
嫡派 đích phái- Dòng chính trong họ. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Quách Gia tiến Quang Vũ đích phái tử tôn, Hoài Nam Thành Đức nhân, tính Lưu, danh Diệp, tự Tử Dương 郭嘉薦光武嫡派子孫, 淮南成德人, 姓劉, 名曄, 字子陽 (Đệ thập hồi) Quách Gia tiến (Tào Tháo) một người dòng dõi chính của vua Quang Vũ, người ở Thành Ðức thuộc Hoài Nam, họ Lưu tên Diệp, tự là Tử Dương.
|
|
|
|
|