Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
嫡派


嫡派 đích phái
  1. Dòng chính trong họ. ◇Tam quốc diễn nghĩa : Quách Gia tiến Quang Vũ đích phái tử tôn, Hoài Nam Thành Đức nhân, tính Lưu, danh Diệp, tự Tử Dương , , , , (Đệ thập hồi) Quách Gia tiến (Tào Tháo) một người dòng dõi chính của vua Quang Vũ, người ở Thành Ðức thuộc Hoài Nam, họ Lưu tên Diệp, tự là Tử Dương.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.