Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
嬌娘


嬌娘 kiều nương
  1. Người con gái đẹp, đàn bà đẹp. Kiều Cát : Giá kiều nương kháp tiện tự Thường Nga li nguyệt điện, thần nữ xuất Vu Hạp 便殿, (Kim tiền kí ) Người đẹp đó giống như Hằng Nga ở cung trăng xuống, như tiên nữ ở núi Vu Sơn ra.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.