Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 39 子 tử [2, 5] U+5B55
孕 dựng
yun4
  1. Chửa, có mang, có thai. ◎Như: hoài dựng mang thai.

孕珠 dựng châu
孕婦 dựng phụ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.