Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
學制


學制 học chế
  1. Các quy định, tổ chức việc học tập trong nước: cấp bực, chương trình, thời hạn, tiêu chuẩn.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.